Từ điển Thiều Chửu臆 - ức① Ngực. Nói bóng nghĩa là tấm lòng, như tư ức 私臆 nỗi riêng. ||② Lấy ý riêng đoán, như ức đạc 臆度 đoán phỏng, ức thuyết 臆說 nói phỏng, v.v.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng臆 - ứcCái ngực. Ta cũng gọi là cái ức.