Từ điển Thiều Chửu
膛 - thang
① Nơi trống không ở trong mình người, như hung thang 胸膛 trong ngực. ||② Phàm vật gì trong lòng rỗng đều gọi là thang. Như tiền thang 前膛 lòng súng trước, hậu thang 後膛 lòng súng sau, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
膛 - thang
① Lồng ngực: 胸膛 Lồng ngực; ② Phần rỗng trong đồ vật: 槍膛 Nòng súng; 前膛 Nòng súng trước; 後膛 Nòng súng sau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
膛 - thang
Béo. Mập — Cái bụng. Cái ngực.