Từ điển Thiều Chửu胯 - khố/khoá① Dưới bẹn, háng. Như khố hạ 胯下 dưới háng. Cũng đọc là chữ khoá.
Từ điển Trần Văn Chánh胯 - khóa/khốHáng, hông: 胯下 Dưới háng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng胯 - khốCái đùi.