Từ điển Thiều Chửu
纚 - sỉ/suỷ/lí
① Cái lưới bịt tóc. ||② Thứ sa mắt vuông. ||③ Một âm là suỷ. Táp suỷ 颯纚 dài thườn thượt, lòng thòng. ||④ Lại một âm là lí. Kéo nhằng mãi ra, quấn quít liền nối nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
纚 - li
(văn) Như 縭.
Từ điển Trần Văn Chánh
纚 - sái
(văn) ① Một loại lưới cá; ② Bắt cá bằng lưới.
Từ điển Trần Văn Chánh
纚 - sỉ
(văn) Lụa để bịt tóc (thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
纚 - li
Cột lại, buộc lại. Như chữ Li 縭. Các âm khác là Lí, Sỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
纚 - lí
Liên hệ, ràng buột — Các âm khác là Li, Si, xem các âm này.