Từ điển Thiều Chửu緡 - mân① Dây câu. ||② Quan tiền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng緡 - mânDây câu ( cột vào cần câu để câu cá ). Một âm là Mẫn. Xem Mẫn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng緡 - mẫnHọp lại — Một âm là Mân. Xem Mân.