Từ điển Thiều Chửu紇 - hột① Tên người, Thúc Lương Hột 叔梁紇 ông thân sinh ra đức Khổng Tử 孔子. ||② Hồi hột 回紇 giống Hồi Hột. ||③ Sợi tơ rủ xuống.