Từ điển Thiều Chửu糗 - khứu① Lương khô.
Từ điển Trần Văn Chánh糗 - khứu① Lương khô; ② (đph) Cơm, mì đóng cục hay đặc quánh lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng糗 - khứuBột gạo rang ( rang gạo chín vàng rồi giã nhỏ ). Tức là Thính.