Từ điển Thiều Chửu篨 - trừ① Cừ trừ 籧篨 cái chiếu trúc. ||② Bệnh ỏng bụng.
Từ điển Trần Văn Chánh篨 - trừ(văn) ① Chiếc chiếu tre thô; ② Bụng õng. Xem 籧.