Từ điển Trần Văn Chánh
箐 - thiến
① (đph) Rừng tre già trong núi; ② (văn) Cung hoặc nỏ bằng tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
箐 - tinh
【笭箐】linh tinh [língjing] (văn) Cái lồng nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
箐 - thiến
Cây cung, cây nỏ bằng tre cứng — Xem Tinh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
箐 - tinh
Tên một loài tre nhỏ.