Từ điển Thiều Chửu箍 - cô① Cái đai, lấy lạt tre mà đánh đai đồ.
Từ điển Trần Văn Chánh箍 - côĐai, vòng, vành: 箍桶 Đóng đai thùng; 鐵箍 Đai sắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng箍 - côLấy dây lạt ( bằng tre ) mà buộc, cột đồ vật.