Từ điển Thiều Chửu窬 - du① Ðào tường, khoét ngạch (ăn trộm). ||② Cái lỗ nhỏ bên cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh窬 - du(văn) ① Đào tường, khoét ngạch (để ăn trộm); ② Lỗ nhỏ bên cửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng窬 - duCái lỗ nhỏ ở cửa để ngó ra ngoài.