Từ điển Thiều Chửu
稽 - kê/khể
① Xét, như kê cổ 稽古 xét các sự tích xưa. Lời nói không có căn cứ gọi là vô kê chi ngôn 無稽之言. ||② Cãi cọ, như phản thần tuơng kê 反脣相稽 trở môi cãi lại, không chịu lời dạy bảo. ||③ Hoạt kê 滑稽 nói khôi hài. ||④ Lưu lại, ngăn cản lại. ||⑤ Ðến. ||⑥ Một âm là khể. Khể thủ 稽首 lạy rập đầu xuống đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
稽 - kê
① (văn) Dừng lại, ngừng, trì hoãn lâu; ② Khám xét, khảo xét, khảo cứu, kê cứu: 稽古 Xét các tích xưa; 稽之 Lời nói căn cứ; ③ Suy bì, cãi cọ: 反唇相稽 Trở môi cãi lại (không nghe theo); ④ Ngăn lại, lưu lại; ⑤ Đến; ⑥ 【滑稽】hoạt kê [huáji] Hoạt kê, khôi hài, hài hước, buồn cười; ⑦ [Ji] (Họ) Kê.
Từ điển Trần Văn Chánh
稽 - khể
Cúi đầu: 稽首 Dập đầu xuống đất, cúi đầu lạy; 禹拜稽首固辭 Ông Vũ lạy dập đầu cố sức từ chối (Thượng thư). Xem 稽 [ji].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
稽 - kê
Lưu lại. Ngừng lại — Khảo xét — Tính toán, sắp xếp — Tới, đến — Một âm là Khể.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
稽 - khể
Cúi đầu sát đất — Một âm là Kê.