Từ điển Thiều Chửu祘 - toán① Cũng như chữ toán 算.
Từ điển Trần Văn Chánh祘 - toánNhư 算 (bộ 竹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng祘 - toánNhư chữ Toán