Từ điển Thiều Chửu礼 - lễ① Cũng như chữ lễ 禮
Từ điển Trần Văn Chánh礼 - lễNhư 禮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng礼 - lễMột lối viết giản dị của chữ Lễ 禮.