Từ điển Thiều Chửu
磷 - lân/lấn
① Nước chảy ở khe đá. ||② Một âm là lấn. Mỏng, mài mỏng.
Từ điển Trần Văn Chánh
磷 - lân
(hoá) ① Lân, photpho (Phosphorum, Kí hiệu P); ② (văn) Nước chảy giữa khe đá.
Từ điển Trần Văn Chánh
磷 - lân
Như 燐
Từ điển Trần Văn Chánh
磷 - lấn
Mỏng, mong manh, mỏng manh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
磷 - lân
Nước chảy giữa các khe đá — Một tên chỉ Phosphore — Một âm là Lận.