Từ điển Trần Văn Chánh磒 - vẫn(văn) Rơi xuống (như 隕, bộ 阜).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng磒 - vậnĐá ở không gian rơi xuống — Rơi xuống — Cũng đọc Vẫn. Như chữ Vẫn 隕.