Từ điển Thiều Chửu
確 - xác
① Bền. ||② Ðích xác.

Từ điển Trần Văn Chánh
確 - xác
Như 确.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
確 - xác
Cứng như đá — Thật. Đúng — Chắc chắn đúng.