Từ điển Thiều Chửu碯 - não① Tục dùng như chữ não 瑙.
Từ điển Trần Văn Chánh碯 - nãoNhư 瑙 (bộ 玉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng碯 - nãoNhư chữ Não 瑙.