Từ điển Thiều Chửu碑 - bi① Bia.
Từ điển Trần Văn Chánh碑 - biĐài, bia, mốc, cột. (Ngb) Truyền tụng: 紀念碑 Đài kỉ niệm; 石碑 Bia đá; 里程碑 Cột mốc kilômet, cột mốc; 有口皆碑 Người người truyền tụng, bia miệng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng碑 - biTấm bia đá.