Từ điển Thiều Chửu砂 - sa① Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa 沙.
Từ điển Trần Văn Chánh砂 - saCát, đá vụn, sỏi vụn: 砂石 Cát sỏi. Xem 沙 [sha] nghĩa ①②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng砂 - saHạt cát thật lớn — Đá sỏi.