Từ điển Trần Văn Chánh睘 - quỳnh(văn) ① Mắt nhìn kinh sợ; ② Như 煢 (bộ 火). 【睘睘】quỳnh quỳnh [qióng qióng] Như 煢煢.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng睘 - quỳnhNhìn thẳng với vẻ kính cẩn.