Từ điển Thiều Chửu眸 - mâu① Mâu tử 眸子 con ngươi mắt. Cũng gọi là nhãn châu 眼珠.
Từ điển Trần Văn Chánh眸 - mâuCon mắt, con ngươi: 明眸皓齒 Mắt sáng răng trắng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng眸 - mâuCon ngươi mắt.