Từ điển Thiều Chửu真 - chân① Dùng như chữ chân 眞.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng真 - chânTiếng của các đạo gia thời xưa, chỉ người tu hành thành tiên mà lên trời — Thành thật, có thật — Một cách viết chữ Trung Hoa, các nét chữ thật thà ngay ngắn.