Từ điển Thiều Chửu
真 - chân
① Dùng như chữ chân 眞.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
真 - chân
Tiếng của các đạo gia thời xưa, chỉ người tu hành thành tiên mà lên trời — Thành thật, có thật — Một cách viết chữ Trung Hoa, các nét chữ thật thà ngay ngắn.


真珠 - chân châu || 真正 - chân chính || 真的 - chân đích || 真容 - chân dung || 真空 - chân không || 真經 - chân kinh || 真臘 - chân lạp || 真理 - chân lí || 真偽 - chân nguỵ || 真牙 - chân nha || 真人 - chân nhân || 真如 - chân như || 真方 - chân phương || 真君 - chân quân || 真心 - chân tâm || 真實 - chân thật || 真跡 - chân tích || 真性 - chân tính || 真情 - chân tình || 真修 - chân tu || 真相 - chân tướng || 九真 - cửu chân || 認真 - nhận chân || 歸真 - quy chân || 寫真 - tả chân || 傳真 - truyền chân || 衣鉢真傳 - y bát chân truyền ||