Từ điển Thiều Chửu皺 - trứu① Mặt nhăn, nhăn nhó. Vật gì có nếp nhăn cũng gọi là trứu. ||② Cau, như trứu mi 皺眉 cau mày.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng皺 - trứuDa mặt nhăn nheo — Nhăn lại. Xếp nếp lại.