Từ điển Thiều Chửu
白 - bạch
① Sắc trắng. ||② Sạch, như thanh bạch 清白 trong sạch. ||③ Sáng, như đông phương kí bạch 東方既白 trời đã rạng đông. ||④ Ðã minh bạch, như kì oan dĩ bạch 其冤已白 nỗi oan đã tỏ. ||⑤ Trình bày, kẻ dưới thưa với người trên gọi là bạch. ||⑥ Chén rượu, như phù nhất đại bạch 浮一大白 uống cạn một chén lớn. ||⑦ Trắng không, sách không có chữ gọi là bạch quyển 白卷. ||⑧ Nói đơn sơ, như bạch thoại 白話 lối văn nói đơn sơ dễ hiểu.

Từ điển Trần Văn Chánh
白 - bạch
① Trắng, màu trắng, bạc: 白羽之白也,猶白雪之白 Màu trắng của lông chim trắng giống như màu trắng của tuyết trắng (Mạnh tử); 他頭發白了 Tóc ông ấy đã bạc rồi; ② Rõ ràng: 明明白白 Rõ rành rành; ③ Trong sạch: 清白的人 Người trong sạch; ④ Trống, không, để trắng: 空白 Để trống, bỏ trống; 白卷 Quyển sách không có chữ; ⑤ Không phải trả tiền: 白給 Cho không; 白吃 Ăn không; ⑥ Mất công, toi công, vô ích: 白費勁兒 Uổng công, toi công; 你搬不動,不要白費力氣 Anh khiêng không nổi, đừng có phí sức vô ích; 他說來沒來,我白等了兩小時 Nó nói đến mà không đến, làm tôi phải đợi toi công mất hai giờ đồng hồ; ⑦ Nhầm, sai: 寫白了 Viết sai rồi; ⑧ (văn) Trình bày, thưa (với người trên); ⑨ (văn) Chén rượu: 浮一大白 Uống cạn một chén lớn; ⑩ [Bái] Tên dân tộc: 白族 Dân tộc Bạch (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc); ⑪ [Bái] (Họ) Bạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
白 - bạch
Màu trắng — Trong sạch. Trong trắng — Sáng sủa. Rõ ràng, chẳng hạn Biện bạch ( nói rõ ) — Làm cho rõ ràng — Chẳng có gì. Trống không — Họ người.


白璧 - bạch bích || 白布 - bạch bố || 白筆 - bạch bút || 白駒 - bạch câu || 白駒過隙 - bạch câu quá khích || 白芷 - bạch chỉ || 白戰 - bạch chiến || 白種 - bạch chủng || 白骨 - bạch cốt || 白打 - bạch đả || 白帶 - bạch đái || 白民 - bạch dân || 白頭翁 - bạch đầu ông || 白地 - bạch địa || 白面 - bạch diện || 白丁 - bạch đinh || 白徒 - bạch đồ || 白奪 - bạch đoạt || 白簡 - bạch giản || 白黑 - bạch hắc || 白喉 - bạch hầu || 白虎 - bạch hổ || 白血病 - bạch huyết bệnh || 白血球 - bạch huyết cầu || 白契 - bạch khế || 白金 - bạch kim || 白蠟 - bạch lạp || 白痢 - bạch lị || 白露 - bạch lộ || 白梅 - bạch mai || 白眉 - bạch mi || 白煤 - bạch môi || 白蟻 - bạch nghị || 白業 - bạch nghiệp || 白玉 - bạch ngọc || 白玉微瑕 - bạch ngọc vi hà || 白魚 - bạch ngư || 白月 - bạch nguyệt || 白眼 - bạch nhãn || 白刃 - bạch nhận || 白日 - bạch nhật || 白日鬼 - bạch nhật quỷ || 白日升天 - bạch nhật thăng thiên || 白熱燈 - bạch nhiệt đăng || 白屋 - bạch ốc || 白髮 - bạch phát || 白果 - bạch quả || 白卷 - bạch quyển || 白衫 - bạch sam || 白士 - bạch sĩ || 白藏 - bạch tàng || 白叟 - bạch tẩu || 白菜 - bạch thái || 白身 - bạch thân || 白兔 - bạch thỏ || 白土 - bạch thổ || 白話 - bạch thoại || 白手 - bạch thủ || 白首 - bạch thủ || 白芍 - bạch thược || 白商 - bạch thương || 白水 - bạch thuỷ || 白說 - bạch thuyết || 白砒 - bạch tì || 白濁 - bạch trọc || 白晝 - bạch trú || 白术 - bạch truật || 白相 - bạch tương || 白雪 - bạch tuyết || 白雲 - bạch vân || 白雲鄉 - bạch vân hương || 白雲國語詩 - bạch vân quốc ngữ thi || 白雲詩 - bạch vân thi || 白衣 - bạch y || 白燕 - bạch yến || 稟白 - bẩm bạch || 斑白 - ban bạch || 頒白 - ban bạch || 貧白 - bần bạch || 辨白 - biện bạch || 別白 - biệt bạch || 表白 - biểu bạch || 平白 - bình bạch || 暴白 - bộc bạch || 告白 - cáo bạch || 戴白 - đái bạch || 蛋白 - đản bạch || 曳白 - duệ bạch || 黑白 - hắc bạch || 血白 - huyết bạch || 啟白 - khải bạch || 潔白 - khiết bạch || 明白 - minh bạch || 月白 - nguyệt bạch || 尿白 - niếu bạch || 卵白 - noãn bạch || 桑白皮 - tang bạch bì || 皁白 - tạo bạch || 太白 - thái bạch || 清白 - thanh bạch || 貞白 - trinh bạch || 雪白 - tuyết bạch ||