Từ điển Thiều Chửu
癸 - quý
① Can quý, một can sau chót trong mười can. ||② Kinh nguyệt đàn bà gọi là thiên quý 天癸.
Từ điển Trần Văn Chánh
癸 - quý
① Can Quý (can thứ mười trong thập can); ② 【天 癸】thiên quý [tianguê] Kinh nguyệt (đàn bà).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
癸 - quý
Vị thứ 10 trong Thập can, dùng để tính năm tháng ngày giờ.