Từ điển Thiều Chửu
癃 - lung
① Gù, bệnh già không chữa được nữa. ||② Bệnh lung bế 癃閉, không đi giải được.
Từ điển Trần Văn Chánh
癃 - long
① (văn) Suy yếu nhiều bệnh, bệnh già; ② Bí đái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
癃 - lung
Bệnh mỏi chân tay bệnh tê bại của người già — Bệnh tiểu tiện khó khăn — cũnh đọc Long.