Từ điển Thiều Chửu瘸 - qua① Bệnh khoèo, kẻ đi khập khễnh gọi là qua tử 瘸子.
Từ điển Trần Văn Chánh瘸 - qua(khn) Khập khiễng, khoèo, thọt, què: 摔瘸了腿 Ngã què chân; 一瘸一拐 Đi khập khiễng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瘸 - quaBệnh thọt chân tay.