Từ điển Thiều Chửu
瘡 - sang
① Bệnh nhọt. ||② Bị thương, bị các loài kim đâm vào gọi là kim sang 金瘡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瘡 - sang
Mụn nhọt — Bị thương vì vật nhọn sắc.