Từ điển Thiều Chửu
痘 - đậu
① Lên đậu, lên mùa, cũng gọi là thiên hoa 天花. Lấy giống đậu ở trâu trồng vào tay người cho khỏi lên đậu gọi là chủng đậu 種痘 trồng đậu. Cũng gọi là chủng hoa 種花.
Từ điển Trần Văn Chánh
痘 - đậu
① Bệnh đậu mùa; ② (Nốt) đậu: 種痘 Chủng đậu, trồng trái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
痘 - đậu
Tên bệnh, tức bệnh đậu mùa.