Từ điển Thiều Chửu
疾 - tật
① Ốm, tật bệnh, mình mẩy không được dễ chịu gọi là tật 疾, nặng hơn nữa gọi là bệnh 病. ||② Quấy khổ, nghiệt ác làm khổ dân gọi là dân tật 民疾. ||③ Giận, như phủ kiếm tật thị 撫劍疾視 (Mạnh Tử 孟子) tuốt gươm trợn mắt nhìn. ||④ Ghét giận. ||⑤ Vội vàng. ||⑥ Nhanh nhẹn. ||⑦ Bạo ngược. ||⑧ Cái chắn trước đòn xe. ||⑨ Tật, vết.

Từ điển Trần Văn Chánh
疾 - tật
① Bệnh, bệnh tật, đau ốm: 瘧疾 Bệnh sốt rét; 積勞成疾 Lao lực quá sức sinh bệnh; 嬰疾甚,且死 Anh bệnh nặng, sắp chết (Hàn Phi tử); ② Đau khổ: 人類的疾苦 Nỗi đau khổ của loài người; ③ Căm ghét, ganh ghét, đố kị: 疾惡如仇 Ghét điều ác như kẻ thù; 龐涓以其賢于己,疾之 Bàng Quyên cho là ông ta tài giỏi hơn mình, nên ganh ghét (đố ki å) ông ta (Sử kí). Cv. 嫉; ④ (văn) Quấy khổ, đối xử ác nghiệt: 民疾 Làm khổ dân; ⑤ (văn) Giận: 撫劍疾視 Tuốt gươm trợn mắt nhìn; ⑥ (văn) Bạo ngược; ⑦ (văn) Cái chắn trước đòn xe; ⑦ Gấp, vội, vội vàng, nhanh mạnh: 疾馳 Chạy nhanh; 疾走 Đi nhanh; 疾雷不及掩耳 Sấm nhanh chẳng kịp che tai (Tam quốc chí); ⑧ (văn) Gấp rút làm (việc gì): 萬民疾于耕戰 Muôn dân gấp rút lo việc cày cấy và đánh giặc (Thương Quân thư).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
疾 - tật
Bệnh hoạn. Tục ngữ: Thuốc đắng dã tật — Sự tàn phế trên cơ thể do bệnh hoạn gây ra. Tục ngữ: Tiền mất tật mang — Ta còn hiểu là nết xấu. Tục ngữ: Có tật giật mình — Khổ cực — Mau lẹ.


惡疾 - ác tật || 隱疾 - ẩn tật || 嬰疾 - anh tật || 百疾 - bách tật || 病疾 - bệnh tật || 固疾 - cố tật || 蠱疾 - cổ tật || 帶疾 - đái tật || 篤疾 - đốc tật || 苛疾 - hà tật || 虐疾 - ngược tật || 憤疾 - phẫn tật || 廢疾 - phế tật || 漂疾 - phiêu tật || 讒疾 - sàm tật || 心疾 - tâm tật || 殘疾 - tàn tật || 迅疾 - tấn tật || 疾病 - tật bệnh || 疾疫 - tật dịch || 疾行 - tật hành || 疾呼 - tật hô || 疾苦 - tật khổ || 疾風 - tật phong || 疾走 - tật tẩu || 疾痛 - tật thống || 疾速 - tật tốc ||