Từ điển Thiều Chửu
疼 - đông
① Ðau đớn. ||② Thương yêu lắm.
Từ điển Trần Văn Chánh
疼 - đông
① Đau đớn, đau, buốt, nhức: 肚子疼 Đau bụng; 頭疼 Nhức đầu; ② Đau lòng, thương xót: 心疼 Đau lòng, thương xót; ③ Thương, thương yêu: 他媽媽最疼 他 Mẹ anh ấy thương anh ấy nhất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
疼 - đông
Đau đớn — Yêu quý. Cưng chiều.