Từ điển Thiều Chửu疹 - chẩn① Bệnh lên sởi.
Từ điển Trần Văn Chánh疹 - chẩn(y) Nốt, mụt, nấm, (bệnh) sởi: 起疹子 Nổi nốt; 濕疹 Nấm ngoài da; 麻疹 Bệnh sởi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng疹 - chẩnBệnh sởi — Bệnh nổi mụn ngoài da.