Từ điển Thiều Chửu
疐 - chí
① Vướng chân. ||② Ngã. ||③ Ngăn trở.
Từ điển Trần Văn Chánh
疐 - chí
(văn) ① Vướng chân; ② Té ngã; ③ Ngăn trở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
疐 - chí
Mắc vào, vướng phải — Tình cờ gặp — Té nhào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
疐 - trí
Trở ngại, không tiến triển được.