Từ điển Thiều Chửu璩 - cừ① Cái vòng.
Từ điển Trần Văn Chánh璩 - cừ(văn) Vòng đeo tay, nhẫn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng璩 - cừCái vòng đeo ở tai.