Từ điển Thiều Chửu
琅 - lang
① Lang can 琅玕 ngọc lang can. ||② Lâm lang 琳琅 tiếng ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
琅 - lang
① Một loại đá giống như ngọc. Xem 玕.【琅琅】lang lang [lángláng] (thanh) a. Loảng xoảng (tiếng kim loại chạm vào nhau); b. Lanh lảnh: 琅琅的讀書聲 Tiếng đọc sách lanh lảnh; ② Trong sạch, thuần khiết, không tì vết; ③【琅琊】Lang Da [Láng yé] Lang Da (tên đất, thuộc phần phía tây của tỉnh Sơn Đông; cũng là tên của một ngọn núi ở phía tây tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); ④ [Láng] (Họ) Lang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
琅 - lang
Thứ đá đẹp, giống như ngọc — Một âm là Lãng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
琅 - lãng
Lãng đãng 琅蕩: Dáng điệu buông thả — Không rõ ràng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Sương in mặt tuyết pha thân. Sen vàng lãng đãng như gần như xa «. Chữ Lãng cũng viết 浪 — Một âm là Lang.