Từ điển Thiều Chửu
球 - cầu
① Cái khánh ngọc. ||② Quả tròn, như địa cầu 地球 quả đất, bì cầu 皮球 quả bóng, v.v. ||③ Ngọc cầu, thứ ngọc đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh
球 - cầu
① (Các) vật hình cầu (tròn): 血球 Huyết cầu; 衛生球 (Hòn) băng phiến; 眼球 Nhãn cầu; ② (Quả) bóng, cầu: 乒乓球 Bóng bàn; ③ Địa cầu, quả đất: 地球 Quả đất, trái đất; 北半球 Bắc bán cầu; ④ (văn) Cái khánh ngọc; ⑤ (văn) Ngọc cầu (một thứ ngọc đẹp).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
球 - cầu
Ngọc đẹp — Khối tròn.