Từ điển Thiều Chửu
現 - hiện
① Hiển hiện, rõ ràng. ||② Hiện ngay bây giờ, như hiện tại 現在 hiện bây giờ. ||③ Có thực ngay đấy. ||④ Ánh sáng ngọc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
現 - hiện
Ánh sáng của ngọc — Lộ ra rõ ràng — Có thật trước mắt — Bây giờ, ngày nay.


隱現 - ẩn hiện || 表現 - biểu hiện || 現代 - hiện đại || 現面 - hiện diện || 現行 - hiện hành || 顯現 - hiển hiện || 現形 - hiện hình || 現有 - hiện hữu || 現金 - hiện kim || 現生 - hiện sinh || 現在 - hiện tại || 現身 - hiện thân || 現世 - hiện thế || 現實 - hiện thực || 現狀 - hiện trạng || 現象 - hiện tượng || 實現 - thật hiện || 應現 - ứng hiện || 出現 - xuất hiện ||