Từ điển Thiều Chửu
猷 - du
① Mưu kế. ||② Ðạo. ||③ Vẽ. ||④ Dùng làm tiếng than thở.
Từ điển Trần Văn Chánh
猷 - du
(văn) ① Mưu kế, kế hoạch, tính toán, mưu tính: 鴻猷 Kế hoạch lớn lao; ② Đạo, phép tắc; ③ Vẽ; ④ (thán) Ôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
猷 - du
Mưu tính — Con đường phải theo.