Từ điển Thiều Chửu献 - hiến① Tục dùng như chữ 獻.
Từ điển Trần Văn Chánh献 - hiếnNhư 獻.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng献 - hiếnMột cách viết tắt của chữ Hiến 獻.