Từ điển Thiều Chửu
猛 - mãnh
① Mạnh, như mãnh tướng 猛將 tướng mạnh, mãnh thú 猛獸 thú mạnh, v.v. ||② Nghiêm ngặt. ||③ Mạnh dữ, như mãnh liệt 猛烈 mạnh dữ quá, đang mê hoặc mà hốt nhiên tỉnh ngộ gọi là mãnh tỉnh 猛省. ||④ Ác. ||⑤ Chó mạnh.

Từ điển Trần Văn Chánh
猛 - mãnh
① Mãnh (liệt), mạnh, dữ, ác, tàn bạo: 猛將 Tướng mạnh, mãnh tướng; 突飛猛進 Tiến nhanh tiến mạnh; 一腳猛射,球破門而入 Sút mạnh một cú, trái banh lọt vào khung thành; 猛則民殘,殘則施之以寬 Dùng chính sách mạnh thì dân bị tàn hại, tàn hại thì thi hành chính sách khoan dung (Tả truyện); 苛政猛於虎也 Chính sách hà khắc còn tàn bạo hơn cọp (Lễ kí); ② Bỗng nhiên, đột nhiên: 猛地從屋裡跳出來 Đột nhiên từ trong nhà nhảy ra.【猛地】mãnh địa [mângde] Như 猛 nghĩa ②; 【猛然】mảnh nhiên [mângrán] Như 猛地; ③ (văn) Kiên cố, kiên cường, vững chắc: 猛石 Đá cứng; 猛志 Ý chí kiên cường; ④ (văn) Sắc bén: 猛爪 Móng vuốt sắc bén; ⑤ (văn) Con chó khỏe mạnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
猛 - mãnh
Con chó dữ, có sức mạnh — Mạnh mẽ dữ tợn — Thình lình.


猛禽 - mãnh cầm || 猛虎 - mãnh hổ || 猛烈 - mãnh liệt || 猛力 - mãnh lực || 猛獅 - mãnh sư || 猛獸 - mãnh thú || 猛進 - mãnh tiến || 猛將 - mãnh tướng || 威猛 - uy mãnh ||