Từ điển Thiều Chửu狴 - bệ① Bệ hãn 狴犴 một giống thú, xưa hay vẽ lên cánh cửa nhà tù, nên nhà tù cũng gọi là bệ.
Từ điển Trần Văn Chánh狴 - bệ① Một loài thú nói trong sách cổ; ② (cũ) Nhà tù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng狴 - bệXem Bệ hãn 狴犴.