Từ điển Thiều Chửu
狉 - phi
① Con chó con. Phi phi 狉狉 chồm chồm, tả cái dáng thú dữ đương lồng lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
狉 - phi
(văn) ① Chó con; ② 【狉狉】phi phi [pipi] (văn) Chồm chồm lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
狉 - phi
Phi phi: Dáng thú chạy từng đàn.