Từ điển Thiều Chửu狃 - nữu① Nhờn, quen.
Từ điển Trần Văn Chánh狃 - nữuNhờn, quen, quen nếp cũ: 狃于習俗 Quen thói cũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng狃 - nữuXoắn lại — Lăn đi — Lấy tay đè, ấn xuống — Trói lại. Cột lại.