Từ điển Thiều Chửu犢 - độc① Con trâu nghé. ||② Lão ngưu để độc 老牛舐犢 (Hậu Hán thư 後漢書) trâu già liếm con, nói ví như người già yêu con.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng犢 - độcCon trâu con. Con nghé.