Từ điển Thiều Chửu牛 - ngưu① Con trâu. ||② Sao Ngưu.
Từ điển Trần Văn Chánh牛 - ngưu① (động) Trâu bò: 公 牛 Bò đực; 鬥牛 Đấu bò tót; 放牛 Chăn trâu; ② [Niú] Sao Ngưu; ③ [Niú] (Họ) Ngưu.