Từ điển Thiều Chửu牘 - độc① Thẻ viết văn thư, tờ bồi gọi là xích độc 尺牘. ||② Một thứ âm nhạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng牘 - độcTờ giấy — Văn thư. Giấy tờ việc quan. Tờ trát.