Từ điển Thiều Chửu牁 - ca① Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh牁 - ca① (văn) Cọc có thể buộc thuyền; ② [Ge] Tên đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng牁 - caCái cọc đóng trên bờ để buộc thuyền.