Từ điển Thiều Chửu
燈 - đăng
① Cái đèn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
燈 - đăng
Cái đèn. Cây đèn.


影燈 - ảnh đăng || 白熱燈 - bạch nhiệt đăng || 壁燈 - bích đăng || 篝燈 - câu đăng || 大南禪苑傳燈集錄 - đại nam thiền uyển truyền đăng tập lục < || 燈臺 - đăng đài || 燈號 - đăng hiệu || 燈花 - đăng hoa || 燈火 - đăng hoả || 燈籠 - đăng lung || 燈謎 - đăng mê || 燈芯 - đăng tâm || 燈塔 - đăng tháp || 燈市 - đăng thị || 點燈 - điểm đăng || 電燈 - điện đăng || 海燈 - hải đăng || 號燈 - hiệu đăng || 香燈 - hương đăng || 氖燈 - nãi đăng || 法燈 - pháp đăng || 風燈 - phong đăng || 放燈 - phóng đăng || 心燈 - tâm đăng || 殘燈 - tàn đăng || 坐燈 - toạ đăng ||